Có 2 kết quả:

敗興 bại hứng败兴 bại hứng

1/2

bại hứng

phồn thể

Từ điển phổ thông

chán nản, thất vọng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mất vui.

Bình luận 0

bại hứng

giản thể

Từ điển phổ thông

chán nản, thất vọng

Bình luận 0